Characters remaining: 500/500
Translation

bồ nhìn

Academic
Friendly

Từ "bồ nhìn" trong tiếng Việt có nghĩamột loại hình nhân tạo được đặt để giữ dưa hoặc các loại cây trồng khác không bị chim hoặc các động vật khác ăn. Thông thường, "bồ nhìn" được làm từ những vật liệu đơn giản như tre, gỗ, hoặc các vật liệu dễ kiếm khác, được tạo hình giống như một người hoặc một con vật.

Giải thích dụ:
  1. Định nghĩa:

    • "Bồ nhìn" một hình thức nhìn, được sử dụng trong nông nghiệp để bảo vệ mùa màng, đặc biệt các loại dưa, khỏi sự phá hoại của động vật.
  2. dụ sử dụng:

    • "Nông dân đã đặt một bồ nhìn giữa ruộng dưa để tránh cho chim không xuống ăn quả."
    • "Mỗi mùa vụ, gia đình tôi lại làm một bồ nhìn mới để bảo vệ vườn rau."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh ẩn dụ, từ "bồ nhìn" có thể được sử dụng để chỉ những thứ không thực nhưng được tạo ra để ngăn chặn hoặc bảo vệ một cái đó. dụ:
    • "Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta cũng cần những 'bồ nhìn' để bảo vệ những giấc mơ của mình khỏi những tác động bên ngoài."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ " nhìn" cũng thường được sử dụng như một từ tương tự có nghĩa gần giống với "bồ nhìn". Tuy nhiên, " nhìn" thường được hiểu rộng hơn không chỉ áp dụng cho việc bảo vệ cây trồng còn có thể ám chỉ đến những vật thể được làm ra với mục đích tương tự.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • " nhìn" (như đã đề cập), thường được dùng phổ biến hơn trong văn hóa nông nghiệp.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Người giả" (mặc dù không hoàn toàn tương đồng, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh tạo hình).
Liên quan:
  • Từ "nông nghiệp", "ruộng vườn", "cây trồng" liên quan "bồ nhìn" chủ yếu được sử dụng trong nông nghiệp để bảo vệ mùa màng.
  • Ngoài ra, từ "thú hoang" cũng có thể liên quan đến việc "bồ nhìn" được sử dụng để đuổi các loài động vật hoang dã khỏi cây trồng.
  1. dt. nhìn: bồ nhìn giữ dưa.

Comments and discussion on the word "bồ nhìn"